Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lay chuyển


secouer; ébranler
Lay chuyển quyền lực của ai
secouer l'autorité de quelqu'un
Lay chuyển một chế độ
ébranler un régime
không gì lay chuyển nổi
inébranlable
lay trời chuyển đất
qui ébranlerait le monde (en parlant des événements...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.