|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lay chuyển
| secouer; ébranler | | | Lay chuyển quyền lực của ai | | secouer l'autorité de quelqu'un | | | Lay chuyển một chế độ | | ébranler un régime | | | không gì lay chuyển nổi | | | inébranlable | | | lay trời chuyển đất | | | qui ébranlerait le monde (en parlant des événements...) |
|
|
|
|